So sánh các vaccine COVID-19: Chúng khác nhau như thế nào?

[Bài viết được cập nhật ngày 27/02/2021 trên www.yalemedicine.org]

Mặc dù có sự khác nhau giữa các loại vaccine COVID-19, tất cả chúng đều có thể giúp tạo miễn dịch cộng đồng.

Ngay cả khi bạn vẫn đang chờ vaccine cho bản thân mình, việc theo dõi những người đầu tiên tiêm vaccine COVID-19 có thể khiến bạn cảm thấy như có một ‘sự nhẹ nhõm’ lớn. Nhiều tuần trôi qua, vô số báo cáo về hiệu quả của các loại vaccine mới có thể được chấp thuận đã được đưa ra. Việc nắm bắt kịp các thông tin này là quan trọng, nhưng đó cũng là một nhiệm vụ khó khăn do vô số thông tin (bao gồm cả những thông tin sai lệch) đến với chúng ta từ nhiều hướng. Vậy, các vaccine này khác nhau như thế nào? Đây là những gì chúng ta biết cho đến nay.

Vaccine của Pfizer-BioNTech và Moderna hiện tại đã được phê duyệt tại Hoa Kỳ, vaccine của Johnson & Johnson vừa nhận được phê chuẩn sử dụng khẩn cấp (emergency use authorization – EUA) từ Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và những vaccine khác đang trong tiến trình xin cấp phép. Mặc dù có khả năng bạn sẽ không được chọn loại vaccine nào bạn sẽ tiêm, nhưng vẫn hữu ích nếu bạn biết các loại vaccine này khác nhau như thế nào.

BA LOẠI VACCINE ĐƯỢC FDA PHÊ DUYỆT

1. Vaccine của Pfizer-BioNTech

Ngày 11/12/2020, đây trở thành vaccine COVID-19 đầu tiên nhận được FDA EUA, sau khi nhà sản xuất báo cáo dữ liệu tích cực của thử nghiệm lâm sàng, trong đó có thông tin rằng vaccine này có hiệu quả hơn tới 95% so với giả dược trong việc ngăn ngừa bệnh có triệu chứng. Nhưng vaccine của Pfizer-BioNTech lại có những yêu cầu nghiêm ngặt liên quan đến cách bảo quản vaccine. Chẳng hạn, nó yêu cầu vận chuyển ở nhiệt độ cực lạnh (-94oF hay -70oC). Vào giữa tháng 2, công ty đã đệ trình dữ liệu mới cho FDA chứng minh tính ổn định của vaccine ở nhiệt độ thường thấy trong tủ lạnh và tủ đông dược phẩm. Việc phê duyệt sẽ giúp quá trình phân phối vaccine dễ dàng hơn.

  • Tình trạng: Sử dụng khẩn cấp ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
  • Đối tượng khuyến cáo: Bất kỳ ai từ 16 tuổi trở lên. Pfizer-BioNTech vẫn đang thử nghiệm vaccine này ở trẻ em từ 12 – 15 tuổi.
  • Liều lượng: Hai mũi tiêm, cách nhau 21 ngày.
  • Các tác dụng phụ thường gặp: ớn lạnh, nhức đầu, đau, mệt mỏi, và/hoặc đỏ và sưng tại chỗ tiêm. Tất cả thường mất đi trong vòng 1 hoặc 2 ngày nghỉ ngơi, uống đủ nước và dùng các loại thuốc như acetaminophen (nếu các triệu chứng không thuyên giảm trong vòng 72 giờ hoặc nếu bạn có các triệu chứng về hô hấp, chẳng hạn như ho hoặc khó thở, hãy liên hệ với bác sĩ). Trong một số hiếm các trường hợp (như 11 trường hợp trong 18 triệu trường hợp tiêm vaccine), vaccine mRNA kích hoạt sốc phản vệ – một phản ứng nghiêm trọng có thể điều trị được bằng epinephrine (Epipens®). Vì lý do đó, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Bệnh tật Hoa Kỳ (CDC) yêu cầu các điểm tiêm chủng phải theo dõi tất cả mọi người trong vòng 15 phút sau khi tiêm vaccine COVID-19 và trong vòng 30 phút nếu họ có tiền sử dị ứng nghiêm trọng hoặc đang dùng thuốc làm loãng máu.
  • Cách thức hoạt động của vaccine: Đây là vaccine RNA thông tin (mRNA), sử dụng một công nghệ tương đối mới. Không giống như vaccine đưa mầm bệnh suy yếu hoặc bất hoạt vào cơ thể, vaccine mRNA Pfizer-BioNTech chuyển một đoạn mã di truyền nhỏ từ virus SARS CoV-2 vào các tế bào chủ trong cơ thể, về cơ bản là cung cấp cho các tế bào đó hướng dẫn (bảng mã) để tạo ra các bản sao của các ‘protein gai’ – spike protein (protein gai là các phần nhô ra từ bề mặt virus Corona mà bạn thấy trong hình ảnh trực tuyến và trên TV). Các protein gai làm nhiệm vụ thâm nhập và lây nhiễm tế bào vật chủ. Các protein này kích thích phản ứng miễn dịch, tạo ra các kháng thể và phát triển các tế bào ghi nhớ giúp nhận biết và phản ứng nếu cơ thể bị nhiễm virus thực sự.
  • Hiệu quả: Hiệu quả 95% trong việc ngăn ngừa COVID-19 ở những người không bị nhiễm virus trước đó. Các nhà nghiên cứu báo cáo rằng vaccine có hiệu quả như nhau đối với nhiều nhóm đối tượng khác nhau về các tiêu chí như tuổi tác, giới tính, chủng tộc, dân tộc và chỉ số khối cơ thể (BMI) hoặc sự hiện diện của các bệnh lý khác. Trong các thử nghiệm lâm sàng, vaccine này có hiệu quả 100% trong việc ngăn ngừa bệnh nặng.
  • Hiệu quả đối với các virus đột biến: Cho đến nay, vaccine của Pfizer-BioNTech đã ghi nhận khả năng bảo vệ chống lại biến thể được phát hiện lần đầu tiên ở Vương quốc Anh (B.1.1.7), nhưng nó có thể kém hiệu quả hơn đối với biến thể được phát hiện đầu tiên ở Nam Phi (B.1.351).

2. Vaccine của Moderna

Vaccine của Moderna là vaccine thứ hai được phê duyệt sử dụng khẩn cấp ở Hoa Kỳ – nó nhận được FDA EUA vào ngày 18/12/2020, khoảng một tuần sau vaccine của Pfizer. Vaccine của Moderna cũng là một loại vaccine mRNA, sử dụng công nghệ tương tự như công nghệ của Pfizer-BioNTech và có hiệu quả cao tương tự trong việc ngăn ngừa bệnh có triệu chứng.

Có hai điểm khác biệt chính: Vaccine của Moderna có thể được vận chuyển và bảo quản trong thời gian dài ở nhiệt độ tủ đông tiêu chuẩn và bảo quản lên đến 30 ngày bằng cách sử dụng tủ lạnh thông thường, điều này giúp việc phân phối và bảo quản dễ dàng hơn. Ngoài ra, vaccine Moderna kém hiệu quả hơn một chút trong các thử nghiệm lâm sàng – khoảng 86% – ở những người từ 65 tuổi trở lên.

  • Tình trạng: Sử dụng khẩn cấp ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
  • Đối tượng khuyến cáo: Người lớn từ 18 tuổi trở lên. Moderna vẫn đang thử nghiệm vaccine này ở trẻ em từ 12 – 17 tuổi.
  • Liều lượng: Hai mũi tiêm, cách nhau 28 ngày.
  • Các tác dụng phụ thường gặp: Tương tự như vaccine của Pfizer, các tác dụng phụ có thể bao gồm ớn lạnh, nhức đầu, đau, mệt mỏi và/hoặc mẩn đỏ và sưng tấy tại chỗ tiêm, tất cả thường mất đi trong vòng 1 hoặc 2 ngày. Trong một số hiếm các trường hợp, vaccine mRNA kích hoạt sốc phản vệ – một phản ứng nghiêm trọng có thể điều trị được bằng epinephrine (Epipens®). Vì lý do đó, CDC yêu cầu các điểm tiêm chủng phải theo dõi tất cả mọi người trong vòng 15 phút sau khi tiêm vaccine COVID-19 và trong vòng 30 phút nếu họ có tiền sử dị ứng nghiêm trọng.
  • Cách thức hoạt động của vaccine: Tương tự như vaccine của Pfizer, đây là vaccine mRNA, gửi các hướng dẫn đến tế bào của cơ thể để tạo ra protein gai, từ đó giúp ‘huấn luyện’ hệ thống miễn dịch nhận ra loại protein này. Sau đó, hệ thống miễn dịch sẽ tấn công protein gai vào lần tiếp theo khi hệ thống miễn dịch nhìn thấy nó (khi protein này được mang trên virus SARS CoV-2 thực sự).
  • Hiệu quả: hiệu quả 94.1% trong việc ngăn ngừa bệnh có triệu chứng ở những người không nhiễm COVID-19 trước đó. Vaccine dường có hiệu quả cao trong các thử nghiệm lâm sàng ở những nhóm người khác nhau về độ tuổi, giới tính, chủng tộc, dân tộc và ở những người có bệnh lý nền (mặc dù như đã đề cập ở trên, tỷ lệ hiệu quả giảm xuống còn 86.4% đối với những người từ 65 tuổi trở lên).
  • Hiệu quả đối với các virus đột biến: Một số nghiên cứu cho thấy rằng vaccine của Moderna có thể bảo vệ chống lại các biến thể B.1.1.7 và B.1.351. Các nhà nghiên cứu vẫn đang tiếp tục nghiên cứu điều này.

3. Vaccine của Johnson & Johnson

Ngày 27/02/2021, FDA đã cấp phép sử dụng khẩn cấp cho một loại vaccine khác, được gọi là vaccine mang mầm bệnh, hoặc vaccine vector virus. So với vaccine của Pfizer và Moderna, vaccine này dễ bảo quản hơn (ở nhiệt độ tủ lạnh) và chỉ cần tiêm một mũi duy nhất. Cả hai điều này có thể giúp việc phân phối và sử dụng dễ dàng hơn. Một phân tích được FDA công bố vào cuối tháng 2 cho thấy vaccine này có thể làm giảm sự lây lan của virus ở những người được chủng ngừa.

  • Tình trạng: Sử dụng khẩn cấp ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
  • Đối tượng khuyến cáo: Người lớn từ 18 tuổi trở lên. Nhà sản xuất cũng dự kiến ​​sẽ bắt đầu thử nghiệm vaccine này trên trẻ em.
  • Liều lượng: Một mũi tiêm duy nhất. Vào tháng 11, Johnson & Johnson thông báo sẽ khởi động thử nghiệm lâm sàng lần thứ 2 cho Giai đoạn 3 (Phase 3) nhằm nghiên cứu việc sử dụng hai liều, cách nhau hai tháng, để xem liệu phác đồ đó có mang lại hiệu quả bảo vệ tốt hơn hay không.
  • Các tác dụng phụ thường gặp: Mệt mỏi, sốt – nhức đầu, đau chỗ tiêm hoặc đau cơ (đau một cơ hoặc một nhóm cơ), tất cả thường mất đi trong vòng 1 hoặc 2 ngày. Theo báo cáo của FDA công bố vào cuối tháng 2, vaccine này có những tác dụng phụ nhẹ hơn đáng kể so với vaccine của Pfizer và Moderna. Theo nhà sản xuất, không ai xuất hiện phản ứng dị ứng trong các thử nghiệm lâm sàng sau khi tiêm vaccine này.
  • Cách thức hoạt động của vaccine: Đây là vaccine mang mầm bệnh, sử dụng cách tiếp cận khác với vaccine mRNA để hướng dẫn tế bào người tạo ra protein gai SARS CoV-2. Các nhà khoa học tạo ra một loại adenovirus vô hại (một loại virus phổ biến, khi không bị bất hoạt, có thể gây cảm lạnh, viêm phế quản và các bệnh khác) như một lớp vỏ để đưa mã di truyền trên các protein gai đến các tế bào. Vỏ và mã này không thể khiến bạn bị bệnh, nhưng một khi mã di truyền ở bên trong tế bào, các tế bào sẽ tạo ra protein gai để ‘huấn luyện’ hệ thống miễn dịch của cơ thể trong việc tạo ra các kháng thể và tế bào ghi nhớ nhằm bảo vệ cơ thể chống lại sự nhiễm SARS-CoV-2 thực sự.
  • Hiệu quả: hiệu quả chung 72% và hiệu quả 86% chống lại bệnh nặng ở Hoa Kỳ.
  • Hiệu quả đối với các virus đột biến: Hiệu quả của vaccine này đã được chứng minh là đem lại khả năng bảo vệ chống lại biến thể B.1.1.7. Theo các phân tích mà FDA công bố vào cuối tháng 2, vaccine có hiệu quả chung 64% và hiệu quả 82% chống lại bệnh nặng ở Nam Phi, nơi biến thể B.1.351 lần đầu tiên được phát hiện.

HAI LOẠI VACCINE CHƯA ĐƯỢC SỬ DỤNG TẠI HOA KỲ

1. Vaccine của Oxford-AstraZeneca

Loại vaccine này hiện đang được phân phối ở Vương quốc Anh, được phân biệt với một số đối thủ cạnh tranh bởi giá thành thấp hơn và có thể được bảo quản, vận chuyển và kiểm soát trong tủ lạnh thông thường trong vòng ít nhất 6 tháng.

  • Tình trạng: Không có mặt ở Hoa Kỳ, nhưng được chấp thuận để sử dụng khẩn cấp ở các quốc gia khác.
  • Đối tượng khuyến cáo: Người lớn từ 18 tuổi trở lên.
  • Liều lượng: Hai liều, cách nhau từ 4 – 12 tuần.
  • Các tác dụng phụ thường gặp: Đau nhức, nóng, đỏ, ngứa, sưng hoặc bầm tím tại chỗ tiêm, tất cả đều thường mất đi trong vòng 1 hoặc 2 ngày.
  • Cách thức hoạt động của vaccine: Tương tự như vaccine của Johnson & Johnson, đây là vaccine mang mầm bệnh, được làm từ phiên bản biến đổi adenovirus vô hại. Sản phẩm cuối cùng chứa protein gai được tìm thấy trong SARS-CoV-2. Khi protein đó đi đến các tế bào của cơ thể, hệ thống miễn dịch sẽ kích hoạt một hàng rào phòng vệ, tạo ra các kháng thể và tế bào ghi nhớ để bảo vệ chống lại SARS-Cov2 thực sự.
  • Hiệu quả: Một đánh giá ban đầu về các thử nghiệm Giai đoạn 3 cho thấy hiệu quả 70% sau liều đầu tiên và hiệu quả 100% bảo vệ khỏi bệnh nặng, nhập viện và tử vong sau liều thứ hai. Phân tích cũng cho thấy tiềm năng của vaccine trong việc giảm sự lây truyền không triệu chứng của virus tới 67%.
  • Hiệu quả đối với các virus đột biến: Cho đến nay, vaccine này dường như hoạt động tốt hơn để chống lại chủng virus đột biến xuất hiện ở Vương quốc Anh hơn là chủng ở Nam Phi. Một bài báo vào đầu tháng 2 (chưa được đánh giá đồng cấp) chỉ ra hiệu quả 74.6% trong việc chống lại biến thể B.1.1.7. Tuy nhiên, vaccine này không bảo vệ tốt đối với các trường hợp bị nhiễm biến thể B.1.351 ở mức độ nhẹ và trung bình. Do đó, Nam Phi đã tạm dừng triển khai sử dụng vaccine này trong khi các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu xem liệu nó có thể ngăn ngừa bệnh nặng và tử vong ở những người bị nhiễm biến thể B.1.351 hay không.

2. Vaccine của Novavax

Loại vaccine này đã được chứng minh là có hiệu quả không chỉ đối với COVID-19 mà còn chống lại các chủng đột biến xuất hiện ở Anh và ở một mức độ nào đó đối với chủng ở Nam Phi (mặc dù vào cuối tháng 1, hiệu quả chống lại chủng ở Nam Phi được phát hiện thấp hơn 50% trong việc chống lại bệnh nặng). Trong khi các vaccine đột phá khác có nền tảng hoặc là mRNA hoặc là vector, vaccine Novavax là một loại khác, được gọi là chất bổ trợ protein – protein adjuvant (chú thích: chất bổ trợ giúp đẩy nhanh quá trình đáp ứng miễn dịch). Cách sản xuất cũng đơn giản hơn và có thể bảo quản trong tủ lạnh.

  • Tình trạng: Vẫn đang hoàn thành thử nghiệm lâm sàng.
  • Đối tượng khuyến cáo: Vaccine này đang được nghiên cứu ở người lớn từ 18 – 84 tuổi
  • Liều lượng: 2 liều, cách nhau 3 tuần.
  • Các tác dụng phụ thường gặp: Trong khi vaccine Novavax vẫn đang được nghiên cứu, các thử nghiệm ban đầu không cho thấy có tác dụng phụ nào.
  • Cách thức hoạt động của vaccine: Không giống như vaccine mRNA và vector, đây là một chất bổ trợ protein (chất bổ trợ là một thành phần được sử dụng để tăng cường phản ứng miễn dịch). Trong khi các loại vaccine khác khiến các tế bào của cơ thể tạo ra các phần của virus, từ đó có thể kích hoạt hệ thống miễn dịch, vaccine Novavax có một cách tiếp cận khác. Nó chứa protein gai của chính vrus  Corona, nhưng được bào chế dưới dạng hạt nano, không thể gây bệnh. Khi vaccine được tiêm vào cơ thể, protein này sẽ kích thích hệ thống miễn dịch tạo ra kháng thể và phản ứng miễn dịch của tế bào T.
  • Hiệu quả: hiệu quả 89.3%.
  • Hiệu quả đối với các virus đột biến: Báo cáo của Novavax về hiệu quả 89.3% vào tháng 1 bao gồm cả virus Corona ban đầu và biến thể B.1.1.7. Nhưng kết quả cho thấy hiệu quả chỉ có 49% đối với biến thể B.1.351. Novavax cho biết họ có kế hoạch bắt đầu phát triển lâm sàng một loại vaccine nhắm mục tiêu chuyên biệt đến B.1.351.

Nguồn: YALE MEDICINE

Giới thiệu về STELLAPHARM

STELLAPHARM là một trong những công ty dược phẩm hàng đầu và là nhà sản xuất thuốc kháng virus tại Việt Nam. Công ty được thành lập vào năm 2000 tại Việt Nam; và chúng tôi chú trọng vào các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn đặc biệt trong điều trị các bệnh liên quan tim mạch, kháng virus, bệnh tiểu đường, v.v… và sản phẩm của công ty đang được sử dụng bởi hàng triệu bệnh nhân tại hơn 50 nước trên thế giới.

Công ty được chứng nhận toàn cầu về chất lượng thông qua việc các nhà máy sản xuất của công ty đã được thanh tra và phê duyệt bởi các cơ quan có thẩm quyền như cơ quan quản lý thuốc Châu Âu (EMA), cục Dược phẩm và thiết bị Y tế Nhật Bản (PMDA), cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Đài Loan (Taiwan FDA), Tổ chức Y tế thế giới và các tổ chức (WHO), và cơ quan khác.

Để biết thêm thông tin về bài viết:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 | 40 Đại lộ Tự Do, VSIP, P. An Phú, Thành phố Thuận An, Bình Dương
T: +84 274 376 7470 | F: +84 274 376 7469 | E: info@stellapharm.com | W: www.stellapharm.com

You May like

21 11/2022

Việc tập thể dục vào cuối ngày có thể làm giảm tình trạng kháng insulin và giúp kiểm soát đường huyết

Theo Tổ chức Y tế Thế giới, tỷ lệ béo phì toàn cầu đã tăng gấp 3 lần kể từ năm 1975. Mối liên hệ giữa béo phì và kháng insulin mang tính chất hai chiều. Tình trạng kháng insulin thường phát triển do nguyên nhân thừa cân hoặc béo phì và điều này có

14 11/2022

Làm cách nào để tăng số lượng tiểu cầu một cách tự nhiên?

Tiểu cầu là các tế bào máu đóng vai trò quan trọng vai trò trong quá trình đông máu – giúp máu đông cũng như cần thiết để duy trì tình trạng đông máu này. Tuy nhiên, một số người gặp phải tình trạng giảm tiểu cầu (thrombocytopenia) – tức là có lượng tiểu cầu